Có 2 kết quả:
立交桥 lì jiāo qiáo ㄌㄧˋ ㄐㄧㄠ ㄑㄧㄠˊ • 立交橋 lì jiāo qiáo ㄌㄧˋ ㄐㄧㄠ ㄑㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) overpass
(2) flyover
(2) flyover
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) overpass
(2) flyover
(2) flyover
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh